Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-151.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-421.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-445.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-471.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-907.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-926.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-314.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-549.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-564.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-452.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-779.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-781.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-802.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-236.78 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-240.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-730.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-567.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |