Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-704.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-722.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-734.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-739.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-753.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-872.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-920.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-160.28 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-134.16 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27A-123.16 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-220.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-248.29 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-249.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-255.15 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-823.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-252.96 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-932.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-950.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-972.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-817.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-827.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-676.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-691.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |