Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-751.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-756.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-786.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-841.59 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-867.18 - Hải Dương Xe Con -
34A-870.25 - Hải Dương Xe Con -
34A-887.36 - Hải Dương Xe Con -
34A-898.95 - Hải Dương Xe Con -
34A-908.96 - Hải Dương Xe Con -
34A-910.66 - Hải Dương Xe Con -
89A-502.19 - Hưng Yên Xe Con -
89A-503.26 - Hưng Yên Xe Con -
89A-527.08 - Hưng Yên Xe Con -
90A-285.09 - Hà Nam Xe Con -
35A-460.58 - Ninh Bình Xe Con -
36K-166.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-192.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-194.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.25 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-399.92 - Nghệ An Xe Con -
37K-408.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-409.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-410.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-421.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-423.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-477.08 - Nghệ An Xe Con -
38A-643.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-651.18 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-657.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-363.19 - Quảng Bình Xe Con -