Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-373.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-910.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-938.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-938.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-423.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-349.85 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-355.85 | - | Bình Định | Xe Con | - |
85A-141.98 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-144.95 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-313.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-151.96 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-440.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-445.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-499.70 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-573.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-445.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-449.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-615.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-457.28 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.35 | - | Long An | Xe Con | - |
95A-135.65 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-188.06 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-571.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-711.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |