Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-194.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-439.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-443.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-669.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-909.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-440.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
48A-246.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-716.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-728.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-503.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-455.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-461.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-565.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-649.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-670.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-700.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-749.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-765.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-790.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-812.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-853.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |