Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-865.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-457.59 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-310.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-196.71 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.62 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-203.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-288.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-289.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-294.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-316.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-320.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-320.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-560.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-587.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-128.25 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-224.26 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-813.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-972.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-983.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-802.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-744.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-754.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.60 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-830.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-399.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-504.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-526.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |