Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-478.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-282.15 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-478.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-358.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-359.55 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-368.80 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-369.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-372.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-372.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-378.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-382.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-938.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-423.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-424.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-425.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-322.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-344.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-353.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-355.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.06 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-544.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-552.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-555.75 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-145.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-312.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-429.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-432.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-440.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |