Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-790.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-794.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-246.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-710.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-497.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-448.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-449.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-451.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-674.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-705.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-738.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-780.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-872.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-452.65 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-463.35 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-322.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-210.95 | - | Bến Tre | Xe Con | - |