Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-764.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-802.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-874.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-351.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-351.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-366.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-503.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-509.97 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-529.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-530.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-480.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-482.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-482.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.62 | - | Thái Bình | Xe Con | - |