Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-452.35 - Ninh Bình Xe Con -
36K-141.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-142.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-167.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-169.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-179.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-193.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-201.59 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-406.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-446.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-469.09 - Nghệ An Xe Con -
38A-645.15 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-666.91 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-386.64 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-416.98 - Quảng Nam Xe Con -
92A-424.98 - Quảng Nam Xe Con -
77A-347.29 - Bình Định Xe Con -
78A-212.06 - Phú Yên Xe Con -
79A-558.06 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-791.08 - Đắk Lắk Xe Con -
93A-498.08 - Bình Phước Xe Con -
70A-572.15 - Tây Ninh Xe Con -
72A-817.06 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72A-819.29 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
20A-850.08 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-974.38 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-985.56 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-799.91 - Bắc Giang Xe Con -
98A-801.35 - Bắc Giang Xe Con -
98A-837.98 - Bắc Giang Xe Con -