Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-842.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-858.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-777.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-909.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-358.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-473.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-471.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-447.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-141.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-417.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-442.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-649.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-652.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-917.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-927.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-543.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-438.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-781.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.19 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-491.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-559.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-563.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |