Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-314.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26A-232.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-220.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-812.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-831.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-831.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-845.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-962.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-833.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-771.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-783.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-831.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-857.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-338.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-512.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-489.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |