Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-500.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-501.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-503.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-654.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-717.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-757.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-767.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-886.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-950.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-955.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-969.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-132.09 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-315.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-252.08 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-823.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-855.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-951.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-710.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-761.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-815.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-823.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-870.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-346.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-346.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |