Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-237.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-504.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-572.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-462.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-544.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-553.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-807.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-716.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-724.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-860.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-014.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-030.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84A-140.19 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-145.95 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-200.29 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-202.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-288.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-318.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-319.67 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-355.08 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-356.85 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-510.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-166.63 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-000.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-563.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-597.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |