Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-840.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-874.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-910.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-958.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-991.97 - Hà Nội Xe Con -
29K-320.85 - Hà Nội Xe Tải -
23A-156.25 - Hà Giang Xe Con -
23A-162.19 - Hà Giang Xe Con -
11A-135.19 - Cao Bằng Xe Con -
22A-268.38 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-313.06 - Lào Cai Xe Con -
28A-253.59 - Hòa Bình Xe Con -
20A-815.96 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-854.38 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-258.29 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-932.85 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-945.83 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-956.15 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-803.28 - Bắc Giang Xe Con -
98A-835.25 - Bắc Giang Xe Con -
19A-676.78 - Phú Thọ Xe Con -
19A-693.58 - Phú Thọ Xe Con -
19A-705.22 - Phú Thọ Xe Con -
19A-710.65 - Phú Thọ Xe Con -
99A-816.65 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-818.29 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-865.35 - Hải Dương Xe Con -
34A-882.25 - Hải Dương Xe Con -
34A-885.59 - Hải Dương Xe Con -
34A-886.97 - Hải Dương Xe Con -