Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-932.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-956.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-803.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-835.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-676.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-693.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-816.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-818.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-865.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-882.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-345.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-477.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-492.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-468.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |