Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-372.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-382.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-902.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-426.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-317.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-320.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-548.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-144.85 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-445.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-447.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-786.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-716.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-473.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-806.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-636.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-863.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-015.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-024.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-465.08 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-469.15 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-308.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-196.03 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-298.08 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-298.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-011.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-548.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |