Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-467.15 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-141.09 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-141.26 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-196.50 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.03 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-288.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-321.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-353.38 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-976.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-305.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-305.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-158.36 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-256.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-309.06 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-214.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-219.15 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-248.95 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-811.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-827.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-974.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-820.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-828.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-682.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-686.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-754.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-754.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |