Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-754.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-760.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-785.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-911.59 - Hải Dương Xe Con -
15K-397.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-400.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-403.96 - Hải Phòng Xe Con -
89A-511.83 - Hưng Yên Xe Con -
17A-482.08 - Thái Bình Xe Con -
18A-478.97 - Nam Định Xe Con -
35A-456.96 - Ninh Bình Xe Con -
36K-137.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-188.87 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.41 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-407.00 - Nghệ An Xe Con -
37K-427.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-461.44 - Nghệ An Xe Con -
38A-661.58 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-374.28 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-375.58 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-420.08 - Quảng Nam Xe Con -
86A-314.98 - Bình Thuận Xe Con -
47A-796.59 - Đắk Lắk Xe Con -
93A-491.65 - Bình Phước Xe Con -
70A-564.59 - Tây Ninh Xe Con -
61K-510.36 - Bình Dương Xe Con -
60K-554.22 - Đồng Nai Xe Con -
60K-559.56 - Đồng Nai Xe Con -
60K-599.26 - Đồng Nai Xe Con -