Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-514.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-530.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-471.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-469.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-480.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-447.35 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-451.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-459.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-149.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-435.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-667.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-276.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-911.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-917.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-429.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-321.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-342.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-543.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-788.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-708.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-715.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-721.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-723.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-567.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-453.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-454.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |