Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-645.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-747.95 - Hà Nội Xe Con -
30L-764.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-902.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-979.95 - Hà Nội Xe Con -
30L-986.36 - Hà Nội Xe Con -
11A-129.56 - Cao Bằng Xe Con -
11A-132.18 - Cao Bằng Xe Con -
26A-223.95 - Sơn La Xe Con -
26A-224.38 - Sơn La Xe Con -
26A-228.38 - Sơn La Xe Con -
28A-251.18 - Hòa Bình Xe Con -
20A-830.06 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-833.29 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-254.95 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-959.16 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-961.97 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-799.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-837.16 - Bắc Giang Xe Con -
19A-672.11 - Phú Thọ Xe Con -
19A-685.29 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.48 - Phú Thọ Xe Con -
88A-761.65 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-763.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-764.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-783.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-880.25 - Hải Dương Xe Con -
34A-885.35 - Hải Dương Xe Con -
15K-362.16 - Hải Phòng Xe Con -
89A-513.18 - Hưng Yên Xe Con -