Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-900.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-911.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-939.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-354.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-208.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-215.33 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-542.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-568.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-155.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-157.38 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-435.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-802.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-714.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-717.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-745.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-562.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-454.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-552.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-813.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-645.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-679.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-703.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |