Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-706.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-744.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-798.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-820.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-010.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-028.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-456.16 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-463.15 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-194.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-294.26 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-319.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-021.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-572.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-577.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-597.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-772.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-804.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-226.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-243.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-131.77 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27A-122.18 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-229.58 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-231.16 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-231.65 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-257.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-819.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-833.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-252.85 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |