Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-967.82 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-836.58 - Bắc Giang Xe Con -
98A-855.35 - Bắc Giang Xe Con -
19A-675.00 - Phú Thọ Xe Con -
99A-817.16 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-848.56 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-915.59 - Hải Dương Xe Con -
15K-370.28 - Hải Phòng Xe Con -
89A-512.96 - Hưng Yên Xe Con -
89A-519.38 - Hưng Yên Xe Con -
89A-520.25 - Hưng Yên Xe Con -
90A-281.25 - Hà Nam Xe Con -
18A-468.28 - Nam Định Xe Con -
36K-145.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-162.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-177.35 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-425.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-429.09 - Nghệ An Xe Con -
75A-372.35 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-372.59 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-374.96 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-427.96 - Quảng Nam Xe Con -
81A-428.25 - Gia Lai Xe Con -
81A-448.95 - Gia Lai Xe Con -
47A-774.58 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-788.63 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-807.06 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-240.26 - Đắk Nông Xe Con -
93A-494.18 - Bình Phước Xe Con -
70A-566.26 - Tây Ninh Xe Con -