Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-571.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-453.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-566.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-570.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-574.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-837.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-697.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-727.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-742.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-843.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-013.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-457.65 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-197.73 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-299.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-700.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-754.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-760.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-941.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-945.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-238.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-241.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-132.58 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27A-126.78 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-127.38 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-083.65 | - | Lai Châu | Xe Con | - |