Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-258.19 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-812.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-816.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-824.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-831.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-930.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-942.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-834.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-695.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-774.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-809.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-811.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-816.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-864.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-346.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-506.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |