Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-675.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-357.85 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-359.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-273.08 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-385.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-913.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-349.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-211.65 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-546.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-551.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-555.41 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-427.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-761.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-784.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-711.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-715.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-498.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-448.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-451.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-608.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-837.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |