Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-645.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-674.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-755.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-813.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-016.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-033.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-453.95 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-465.06 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-307.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-315.36 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-144.58 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-198.84 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-844.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-264.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-307.98 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-308.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-122.35 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-228.65 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-218.06 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-812.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-813.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-830.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-834.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-255.54 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-258.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |