Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-930.83 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-937.96 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-940.79 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-941.28 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-963.56 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-969.26 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-799.08 - Bắc Giang Xe Con -
98A-821.08 - Bắc Giang Xe Con -
98A-827.36 - Bắc Giang Xe Con -
19A-678.51 - Phú Thọ Xe Con -
19A-682.08 - Phú Thọ Xe Con -
88A-754.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-767.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-769.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-827.06 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-839.16 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-850.28 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-337.58 - Hải Phòng Xe Con -
15K-393.77 - Hải Phòng Xe Con -
15K-412.36 - Hải Phòng Xe Con -
17A-468.80 - Thái Bình Xe Con -
90A-287.09 - Hà Nam Xe Con -
18A-478.18 - Nam Định Xe Con -
35A-447.55 - Ninh Bình Xe Con -
35A-453.29 - Ninh Bình Xe Con -
36K-169.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-170.11 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-174.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-186.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-187.06 - Thanh Hóa Xe Con -