Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-196.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-225.18 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-399.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-401.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-410.77 - Nghệ An Xe Con -
37K-432.25 - Nghệ An Xe Con -
38A-643.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-674.36 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-678.47 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-272.09 - Quảng Trị Xe Con -
75A-374.73 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-417.98 - Quảng Nam Xe Con -
78A-210.36 - Phú Yên Xe Con -
79A-549.56 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-563.58 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-426.35 - Gia Lai Xe Con -
81A-426.44 - Gia Lai Xe Con -
47A-761.56 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-764.35 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-771.35 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-806.29 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-241.16 - Đắk Nông Xe Con -
49A-740.06 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-568.29 - Tây Ninh Xe Con -
61K-470.98 - Bình Dương Xe Con -
61K-499.38 - Bình Dương Xe Con -
60K-545.06 - Đồng Nai Xe Con -
60K-574.85 - Đồng Nai Xe Con -
51L-643.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-836.85 - Hồ Chí Minh Xe Con -