Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-886.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-045.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-316.06 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-322.38 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-026.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-847.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-854.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-920.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-964.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-986.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-239.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-251.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-282.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-320.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-160.85 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-094.96 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-258.29 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-269.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-254.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-821.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-856.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-254.98 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-798.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-847.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-748.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-820.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-864.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |