Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-899.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-342.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-365.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-171.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-176.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-394.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-450.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-650.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-902.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-348.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-214.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-550.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-425.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-717.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-452.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |