Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-821.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-827.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-682.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-767.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-827.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-839.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-850.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-337.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-468.80 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-287.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-478.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-447.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-453.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-169.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-174.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-401.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-432.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-643.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |