Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-843.96 - Bắc Giang Xe Con -
98A-853.55 - Bắc Giang Xe Con -
19A-678.08 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.26 - Phú Thọ Xe Con -
19A-703.58 - Phú Thọ Xe Con -
19A-703.85 - Phú Thọ Xe Con -
19A-711.28 - Phú Thọ Xe Con -
19A-715.18 - Phú Thọ Xe Con -
88A-753.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-756.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-757.26 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-864.00 - Hải Dương Xe Con -
15K-338.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-350.19 - Hải Phòng Xe Con -
15K-404.55 - Hải Phòng Xe Con -
89A-504.08 - Hưng Yên Xe Con -
18A-475.08 - Nam Định Xe Con -
35A-445.09 - Ninh Bình Xe Con -
35A-456.19 - Ninh Bình Xe Con -
36K-210.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-221.77 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-223.36 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-437.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-464.19 - Nghệ An Xe Con -
38A-672.19 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-369.06 - Quảng Bình Xe Con -
73A-369.15 - Quảng Bình Xe Con -
75A-378.15 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-383.28 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-419.80 - Quảng Nam Xe Con -