Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-945.08 - Hà Nội Xe Con -
28A-257.83 - Hòa Bình Xe Con -
20A-841.09 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-845.85 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-848.83 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-960.25 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-972.44 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-982.58 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-983.35 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-988.80 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-798.26 - Bắc Giang Xe Con -
98A-811.98 - Bắc Giang Xe Con -
19A-683.58 - Phú Thọ Xe Con -
19A-684.06 - Phú Thọ Xe Con -
19A-685.95 - Phú Thọ Xe Con -
19A-687.25 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.95 - Phú Thọ Xe Con -
19A-706.09 - Phú Thọ Xe Con -
88A-764.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-781.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-782.11 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-863.85 - Hải Dương Xe Con -
34A-873.83 - Hải Dương Xe Con -
34A-913.06 - Hải Dương Xe Con -
34A-914.06 - Hải Dương Xe Con -
15K-405.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-411.97 - Hải Phòng Xe Con -
89A-507.95 - Hưng Yên Xe Con -
89A-512.28 - Hưng Yên Xe Con -
89A-512.35 - Hưng Yên Xe Con -