Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-520.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-486.67 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-489.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-473.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-155.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.62 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-396.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-429.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-433.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-473.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-474.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-374.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-426.29 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-556.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-568.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-309.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-440.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-785.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-785.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-810.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.83 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-726.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-570.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-455.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |