Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-254.15 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-842.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-933.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-958.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-806.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-683.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-694.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-765.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-816.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-348.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-530.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-471.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |