Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-266.25 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-311.59 - Lào Cai Xe Con -
26A-230.96 - Sơn La Xe Con -
26A-231.97 - Sơn La Xe Con -
20A-817.96 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-851.16 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-945.15 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-955.29 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-969.97 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-810.28 - Bắc Giang Xe Con -
98A-838.18 - Bắc Giang Xe Con -
98A-854.83 - Bắc Giang Xe Con -
88A-746.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-824.36 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-824.65 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-830.98 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-857.35 - Hải Dương Xe Con -
34A-877.25 - Hải Dương Xe Con -
34A-881.65 - Hải Dương Xe Con -
34A-918.98 - Hải Dương Xe Con -
15K-336.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-339.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-400.98 - Hải Phòng Xe Con -
89A-501.26 - Hưng Yên Xe Con -
89A-504.36 - Hưng Yên Xe Con -
89A-520.15 - Hưng Yên Xe Con -
89A-522.18 - Hưng Yên Xe Con -
18A-481.16 - Nam Định Xe Con -
36K-145.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-156.59 - Thanh Hóa Xe Con -