Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-448.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-450.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-457.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-374.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-921.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-351.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-210.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-309.16 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-765.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-786.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-794.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-246.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-742.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-562.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-569.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-460.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-547.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-553.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-836.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-771.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-773.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-778.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-795.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-814.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-206.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |