Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-211.36 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
68A-362.85 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-363.19 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-510.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-514.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-186.59 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-014.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-022.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-564.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-654.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-677.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-771.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-490.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-765.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-246.65 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-499.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-490.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-653.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-755.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-013.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-021.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-042.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-320.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |