Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-010.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-024.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-720.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-724.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-798.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-941.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-943.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-997.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-267.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-306.36 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-820.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-826.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.09 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-261.06 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-932.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-966.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-803.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-772.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-783.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-814.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-816.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-904.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |