Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-733.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-566.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-459.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-618.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-867.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-041.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-317.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-318.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-145.83 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-290.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
95A-136.06 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
69A-165.28 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-615.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-629.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-681.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-904.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-965.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-257.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-265.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-306.29 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-307.29 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-123.11 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-226.25 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-227.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-836.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-854.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |