Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-966.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-808.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-819.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-843.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-673.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-681.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-819.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-832.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-895.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-355.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-366.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-470.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-475.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-484.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-458.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-150.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-183.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-392.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |