Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-749.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-872.95 - Hà Nội Xe Con -
11A-133.28 - Cao Bằng Xe Con -
22A-257.65 - Tuyên Quang Xe Con -
26A-229.28 - Sơn La Xe Con -
21A-213.18 - Yên Bái Xe Con -
20A-856.25 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-951.06 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-955.50 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-967.65 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-972.18 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-989.26 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-798.83 - Bắc Giang Xe Con -
19A-692.98 - Phú Thọ Xe Con -
19A-713.29 - Phú Thọ Xe Con -
34A-875.59 - Hải Dương Xe Con -
15K-349.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-360.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-379.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-389.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-398.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-421.97 - Hải Phòng Xe Con -
15K-424.28 - Hải Phòng Xe Con -
89A-511.85 - Hưng Yên Xe Con -
89A-528.56 - Hưng Yên Xe Con -
17A-472.18 - Thái Bình Xe Con -
17A-481.58 - Thái Bình Xe Con -
90A-283.98 - Hà Nam Xe Con -
18A-485.18 - Nam Định Xe Con -
18A-489.18 - Nam Định Xe Con -