Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-851.35 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-946.58 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-949.44 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-811.95 - Bắc Giang Xe Con -
98A-835.08 - Bắc Giang Xe Con -
19A-675.33 - Phú Thọ Xe Con -
19A-681.35 - Phú Thọ Xe Con -
19A-690.95 - Phú Thọ Xe Con -
19A-704.85 - Phú Thọ Xe Con -
88A-762.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-814.35 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-834.15 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-871.85 - Hải Dương Xe Con -
15K-371.77 - Hải Phòng Xe Con -
15K-403.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-411.65 - Hải Phòng Xe Con -
89A-515.59 - Hưng Yên Xe Con -
89A-531.28 - Hưng Yên Xe Con -
17A-471.36 - Thái Bình Xe Con -
17A-480.95 - Thái Bình Xe Con -
17A-486.64 - Thái Bình Xe Con -
17A-487.66 - Thái Bình Xe Con -
35A-447.38 - Ninh Bình Xe Con -
36K-139.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-152.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-160.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-211.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-222.85 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-434.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-443.96 - Nghệ An Xe Con -