Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-449.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-361.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
78A-210.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-142.29 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-427.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-431.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-764.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-767.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-247.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-716.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-499.73 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-561.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-566.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-561.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-814.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-715.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-785.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-895.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-896.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-319.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-197.09 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-298.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |