Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65A-493.38 - Cần Thơ Xe Con -
65A-506.85 - Cần Thơ Xe Con -
65A-508.25 - Cần Thơ Xe Con -
83A-190.06 - Sóc Trăng Xe Con -
30L-578.94 - Hà Nội Xe Con -
30L-810.25 - Hà Nội Xe Con -
29K-242.35 - Hà Nội Xe Tải -
11A-129.66 - Cao Bằng Xe Con -
26A-226.35 - Sơn La Xe Con -
26A-231.95 - Sơn La Xe Con -
20A-817.19 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-829.85 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-834.58 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-842.65 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-853.36 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-956.44 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-978.26 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-800.35 - Bắc Giang Xe Con -
98A-803.08 - Bắc Giang Xe Con -
98A-814.38 - Bắc Giang Xe Con -
98A-837.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-846.77 - Bắc Giang Xe Con -
98A-857.59 - Bắc Giang Xe Con -
19A-678.35 - Phú Thọ Xe Con -
19A-695.26 - Phú Thọ Xe Con -
19A-712.83 - Phú Thọ Xe Con -
88A-784.15 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-786.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-812.44 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-820.18 - Bắc Ninh Xe Con -