Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-900.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-342.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-504.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-140.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-181.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-195.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-227.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-397.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-442.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-645.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-655.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-367.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-373.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-902.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-344.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-355.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-543.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.65 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-431.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-433.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |