Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-512.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-106.96 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-027.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-610.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-847.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-854.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-975.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-977.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-224.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-254.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-294.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-157.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
27A-127.16 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-225.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-823.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-930.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-957.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-821.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-685.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-689.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-751.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |