Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-311.97 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-146.25 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-196.52 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.76 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-364.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-189.38 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-163.77 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-004.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-547.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-548.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-606.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-608.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-654.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-302.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-157.28 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-093.29 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-811.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-818.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-852.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-935.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-944.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-842.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-707.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-768.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-876.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-344.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-355.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |